政務を見る
せいむをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To administer affairs of state, to attend to government affairs

Bảng chia động từ của 政務を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 政務を見る/せいむをみるる |
Quá khứ (た) | 政務を見た |
Phủ định (未然) | 政務を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 政務を見ます |
te (て) | 政務を見て |
Khả năng (可能) | 政務を見られる |
Thụ động (受身) | 政務を見られる |
Sai khiến (使役) | 政務を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 政務を見られる |
Điều kiện (条件) | 政務を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 政務を見いろ |
Ý chí (意向) | 政務を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 政務を見るな |