政府刊行物
せーふかんこーぶつ
Government Publications as Topic
政府刊行物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政府刊行物
行政府 ぎょうせいふ
cơ quan hành chính
刊行物 かんこうぶつ
tạp chí, sách báo xuất bản
刊行 かんこう
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
政府 せいふ
chánh phủ
定期刊行物 ていきかんこうぶつ
xuất bản phẩm được xuất bản định kỳ (như tạp chí...)
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
箱物行政 はこものぎょうせい
government (public policy) focusing on the construction of public (community) buildings
未刊行 みかんこう
không xuất bản; chưa phát hành.