刊行物
かんこうぶつ「KHAN HÀNH VẬT」
☆ Danh từ
Tạp chí, sách báo xuất bản

刊行物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刊行物
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
定期刊行物 ていきかんこうぶつ
xuất bản phẩm được xuất bản định kỳ (như tạp chí...)
政府刊行物 せーふかんこーぶつ
Ấn phẩm của chính phủ
国際逐次刊行物データシステム こくさいちくじかんこうぶつデータシステム
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
逐次刊行物の受入れ ちくじかんこうぶつのうけいれ
sự nhận vào các ấn phẩm một cách tuần tự
国際標準逐次刊行物番号 こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう
số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
刊行 かんこう
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
未刊行 みかんこう
không xuất bản; chưa phát hành.