刊行
かんこう「KHAN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
その
出版社
もっぱら
学術書
を
刊行
している
Công ty xuất bản đó chỉ phát hành sách chuyên ngành khoa học, kỹ thuật
月
に2
回刊行
する
Phát hành một tháng hai lần
その
雑誌
は
毎週刊行
される
Tạp chí đó được phát hành hàng tuần

Từ đồng nghĩa của 刊行
noun
Bảng chia động từ của 刊行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刊行する/かんこうする |
Quá khứ (た) | 刊行した |
Phủ định (未然) | 刊行しない |
Lịch sự (丁寧) | 刊行します |
te (て) | 刊行して |
Khả năng (可能) | 刊行できる |
Thụ động (受身) | 刊行される |
Sai khiến (使役) | 刊行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刊行すられる |
Điều kiện (条件) | 刊行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刊行しろ |
Ý chí (意向) | 刊行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刊行するな |
刊行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刊行
未刊行 みかんこう
không xuất bản; chưa phát hành.
刊行物 かんこうぶつ
tạp chí, sách báo xuất bản
刊行会 かんこうかい
hiệp hội xuất bản
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
定期刊行物 ていきかんこうぶつ
xuất bản phẩm được xuất bản định kỳ (như tạp chí...)
政府刊行物 せーふかんこーぶつ
Ấn phẩm của chính phủ
国際逐次刊行物データシステム こくさいちくじかんこうぶつデータシステム
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
逐次刊行物の受入れ ちくじかんこうぶつのうけいれ
sự nhận vào các ấn phẩm một cách tuần tự