Các từ liên quan tới 政教分離に関する歴史年表
政教分離 せいきょうぶんり
sự tách bạch giữa chính trị và tôn giáo
歴史 れきし
lịch sử
祭政分離 さいせいぶんり
separation of church and state, separation of religious ritual and government administration
教歴 きょうれき
quá trình giảng dạy
歴年 れきねん
ghi vào lịch năm; năm dân sự; thời gian; năm này qua năm khác
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史家 れきしか
sử gia.