歴年
れきねん「LỊCH NIÊN」
Ghi vào lịch năm; năm dân sự; thời gian; năm này qua năm khác

歴年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴年
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó