Các từ liên quan tới 政治・経済 (科目)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương