Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治倫理条例
政治倫理 せいじりんり
luân lý học chính trị
行政条例 ぎょうせいじょうれい
quy định hành chính
政治倫理審査会 せいじりんりしんさかい
hội đồng thảo luận trên (về) luân lý học chính trị
条例 じょうれい
điều lệnh
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
倫理 りんり
đạo nghĩa
政倫審 せいりんしん
Deliberative Council on Political Ethics (Diet Committee), ethics committee
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị