Các từ liên quan tới 政治家の年金未納問題
政治問題 せいじもんだい
vấn đề chính trị.
年金問題 ねんきんもんだい
vấn đề lương hưu
政治家 せいじか
chính trị gia
内政問題 ないせいもんだい
công việc nội bộ
財政問題 ざいせいもんだい
vấn đề kinh tế; vấn đề tài chính
2036年問題 2036ねんもんだい
một giao thức để đồng bộ hóa thời gian của máy tính, khiến chức năng đo thời gian bị tràn vào năm 2036 sau công nguyên, khiến chức năng đồng hồ của các máy tính sử dụng ntp bị trục trặc
2000年問題 にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
2038年問題 2038ねんもんだい
vấn đề năm 2038