Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育行政 きょういくぎょうせい
sự quản lý giáo dục; giáo dục hành chính
治療教育 ちりょーきょーいく
giáo dục điều trị
教育 きょういく
giáo dục
政教 せいきょう
chính trị và tôn giáo; chính trị và giáo dục
政治 せいじ
chánh trị
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.