治療教育
ちりょーきょーいく「TRÌ LIỆU GIÁO DỤC」
Giáo dục điều trị
治療教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療教育
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
療育 りょういく
phục hồi chức năng
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
教育 きょういく
giáo dục