政治機構
せいじきこう「CHÁNH TRÌ KI CẤU」
☆ Danh từ
Cơ cấu chính trị

政治機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
政治構造 せいじこうぞう
bộ máy chính trị
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
統治機構 とうじきこう
bộ máy cầm quyền
政治危機 せいじきき
cơn khủng hoảng chính trị
政治的危機 せいじてききき
cơn khủng hoảng chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị