政治危機
せいじきき「CHÁNH TRÌ NGUY KI」
☆ Danh từ
Cơn khủng hoảng chính trị

政治危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治危機
政治的危機 せいじてききき
cơn khủng hoảng chính trị
財政危機 ざいせいきき
cơn khủng hoảng kinh tế; cơn khủng hoảng tài chính
政治機構 せいじきこう
cơ cấu chính trị
政治 せいじ
chánh trị
危機 きき
khủng hoảng
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị