政治汚職
せいじおしょく「CHÁNH TRÌ Ô CHỨC」
☆ Danh từ
Sự mục nát chính trị

政治汚職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治汚職
汚職政治家 おしょくせいじか
chính khách hư hỏng
汚職 おしょく
sự tham ô; sự tham nhũng
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng