汚職
おしょく「Ô CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tham ô; sự tham nhũng
市
の
汚職追放
に
市民
が
立
ち
上
がった。
Dân trong thành phố đã cùng đứng lên để loại bỏ hoàn toàn tham nhũng trong chính quyền thành phố.
政府
の
汚職
を
根絶
せよ。
Hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ. .

Từ đồng nghĩa của 汚職
noun
汚職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚職
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
構造汚職 こうぞうおしょく
tham nhũng trong tổ chức chính trị
汚職政治家 おしょくせいじか
chính khách hư hỏng
汚職密輸防止指導委員会 おしょくみつゆぼうししどういいんかい
ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu.
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)