Kết quả tra cứu 政治的
Các từ liên quan tới 政治的
政治的
せいじてき
「CHÁNH TRÌ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Mang tính chính trị
政治的偏向
Xu hướng mang tính chính trị
政治的事件
Sự kiện mang tính chính trị
政治的
な
思惑
がある
Đầu cơ mang tính chính trị
Đăng nhập để xem giải thích