政治暴力 せいじぼうりょく
bạo lực chính trị
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
政治力 せいじりょく
sức mạnh chính trị; ảnh hưởng chính trị
権力政治 けんりょくせいじ
chính trị dựa vào quyền lực
武力政治 ぶりょくせいじ
chính trị vũ lực.
政治権力 せいじけんりょく
chính trị bắt buộc