Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治的抵抗
せいじてきていこう
sự chống cự chính trị
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
政治抗争 せいじこうそう
sự xung đột chính trị
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
政治的解決 せいじてきかいけつ
giải pháp chính trị
政治的危機 せいじてききき
cơn khủng hoảng chính trị
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
Đăng nhập để xem giải thích