Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
無関心 むかんしん
không quan tâm
摂関政治 せっかんせいじ
regency government
む。。。 無。。。
vô.
無関心な むかんしんな
hờ hững
政治的解決 せいじてきかいけつ
giải pháp chính trị
政治的危機 せいじてききき
cơn khủng hoảng chính trị
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị