政治自由化
せいじじゆうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chính trị mở rộng tự do

Bảng chia động từ của 政治自由化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 政治自由化する/せいじじゆうかする |
Quá khứ (た) | 政治自由化した |
Phủ định (未然) | 政治自由化しない |
Lịch sự (丁寧) | 政治自由化します |
te (て) | 政治自由化して |
Khả năng (可能) | 政治自由化できる |
Thụ động (受身) | 政治自由化される |
Sai khiến (使役) | 政治自由化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 政治自由化すられる |
Điều kiện (条件) | 政治自由化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 政治自由化しろ |
Ý chí (意向) | 政治自由化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 政治自由化するな |
政治自由化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治自由化
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自由化 じゆうか
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
政治活動の自由 せいじかつどうのじゆう
tự do hoạt động chính trị
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.