政治献金
せいじけんきん「CHÁNH TRÌ HIẾN KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng góp (cung cấp) tiền cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia; tiền cung cấp cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia

Bảng chia động từ của 政治献金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 政治献金する/せいじけんきんする |
Quá khứ (た) | 政治献金した |
Phủ định (未然) | 政治献金しない |
Lịch sự (丁寧) | 政治献金します |
te (て) | 政治献金して |
Khả năng (可能) | 政治献金できる |
Thụ động (受身) | 政治献金される |
Sai khiến (使役) | 政治献金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 政治献金すられる |
Điều kiện (条件) | 政治献金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 政治献金しろ |
Ý chí (意向) | 政治献金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 政治献金するな |
政治献金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治献金
金権政治 きんけんせいじ
nền chính trị bị chi phối bởi sức mạnh tài chính, nền chính trị bị những người có thế lực mạnh về kinh tế chi phối
政治資金 せいじしきん
quĩ dành cho việc vận động chính trị
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
政治資金パーティー せいじしきんパーティー
political fundraising party
政治 せいじ
chánh trị
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc