Các từ liên quan tới 政治資金収支報告書
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支報告 しゅうしほうこく
sự gọi lợi tức
政治資金 せいじしきん
quĩ dành cho việc vận động chính trị
政治資金パーティー せいじしきんパーティー
Tiệc gây quỹ chính trị
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
支払い報告書 しはらいほうこくしょ
bản kê chi phí ứng trước.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
việc huy động quỹ chính trị