Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治資金団体
政治資金 せいじしきん
quĩ dành cho việc vận động chính trị
政治団体 せいじだんたい
một tổ chức chính trị
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
政治資金パーティー せいじしきんパーティー
political fundraising party
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
政治資金規正法 せいじしきんきせいほう
luật kiểm soát quỹ chính trị
政治資金規制法 せいじしきんきせいほう
pháp luật điều khiển những quĩ chính trị
金権政治 きんけんせいじ
nền chính trị bị chi phối bởi sức mạnh tài chính, nền chính trị bị những người có thế lực mạnh về kinh tế chi phối