Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治過程論
政治過程 せいじかてい
quá trình chính trị
政治論 せいじろん
lí luận chính trị
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
政策決定過程 せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
創傷治癒過程 そーしょーちゆかてー
quá trình chữa lành vết thương
政治 せいじ
chánh trị