Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治論
せいじろん
lí luận chính trị
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
政治 せいじ
chánh trị
政論 せいろん
chính luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
「CHÁNH TRÌ LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích