政治論
せいじろん「CHÁNH TRÌ LUẬN」
☆ Danh từ
Lí luận chính trị

政治論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治論
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
政治 せいじ
chánh trị
政論 せいろん
chính luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị