政策決定過程
せいさくけっていかてい
☆ Danh từ
Quá trình quyết định chính sách

政策決定過程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政策決定過程
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
政治過程 せいじかてい
quá trình chính trị
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách
金融政策決定会合 きんゆーせーさくけってーかいごー
cuộc họp mà ủy ban chính sách của boj thảo luận sâu về chính sách tiền tệ