Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治 せいじ
chánh trị
社会部記者 しゃかいぶきしゃ
phóng viên đưa tin địa phương
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
治者 ちしゃ
cái thước đo