治者
ちしゃ「TRÌ GIẢ」
☆ Danh từ
Cái thước đo

治者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治者
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
被治者 ひちしゃ
người bị cai trị; người bị cầm quyền
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療者 ちりょうしゃ
bác sĩ; người điều trị; bác sĩ trị liệu
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập