政治集会
せいじしゅうかい「CHÁNH TRÌ TẬP HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc họp chính trị

政治集会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治集会
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
宴会政治 えんかいせいじ
politicking by wining and dining
議会政治 ぎかいせいじ
chế độ đại nghị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
集会 しゅうかい
sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ
会集 かいしゅう
nhóm người tụ tập; hội họp