Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宴会 えんかい
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
政治集会 せいじしゅうかい
cuộc họp chính trị
議会政治 ぎかいせいじ
chế độ đại nghị
小宴会 しょうえんかい
tiệc rượu.
宴会場 えんかいじょう
phòng lớn đại tiệc
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị