Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治風土
せいじふうど
môi trường chính trị
政治 せいじ
chánh trị
風土 ふうど
phong thổ
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học
政治省 せいじしょう
「CHÁNH TRÌ PHONG THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích