風土
ふうど「PHONG THỔ」
☆ Danh từ
Phong thổ
健康
に
適
した
風土
Phong thổ hợp cho sức khoẻ. .

風土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風土
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
気候風土 きこうふうど
khí hậu và đặc trưng từng khu vực
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
政治風土 せいじふうど
môi trường chính trị
風土気候 ふうどきこう
điều kiện tự nhiên; khí hậu thổ nhưỡng
組織風土 そしきふうど
văn hoá doanh nghiệp
企業風土 きぎょうふうど
văn hoá doanh nghiệp