Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政策金融機関
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
金融引締政策 きんゆうひきしめせいさく
chính sách thắt chặt tiền tệ
超低金利金融政策 ちょうていきんりきんゆうせいさく
chính sách tiền tệ cực đoan - lỏng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng