政見放送
せいけんほうそう「CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Sự tuyên bố chính kiến.

政見放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政見放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
政見 せいけん
chính kiến.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.