故人
こじん「CỐ NHÂN」
☆ Danh từ
Cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất
故人
を
弔
う
Thương tiếc người đã mất (người quá cố)
墓所
に
故人
を
移送
する
Đưa (thi hài) người mới mất đến mộ
故人
の
葬儀
を
行
う
Tiến hành lễ tang người quá cố

Từ đồng nghĩa của 故人
noun
故人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故人
故人を偲ぶ こじんをしのぶ
tưởng nhớ người đã mất
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人身事故 じんしんじこ
tai nạn làm bị thương hoặc chết người, tai nạn gây thương vong (nhất là tai nạn giao thông, tai nạn lao động...)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.