故人を偲ぶ
こじんをしのぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Tưởng nhớ người đã mất

Bảng chia động từ của 故人を偲ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 故人を偲ぶ/こじんをしのぶぶ |
Quá khứ (た) | 故人を偲んだ |
Phủ định (未然) | 故人を偲ばない |
Lịch sự (丁寧) | 故人を偲びます |
te (て) | 故人を偲んで |
Khả năng (可能) | 故人を偲べる |
Thụ động (受身) | 故人を偲ばれる |
Sai khiến (使役) | 故人を偲ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 故人を偲ぶ |
Điều kiện (条件) | 故人を偲べば |
Mệnh lệnh (命令) | 故人を偲べ |
Ý chí (意向) | 故人を偲ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 故人を偲ぶな |
故人を偲ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故人を偲ぶ
偲ぶ しのぶ
nhớ lại, hồi tưởng lại ; nhớ đến
故人 こじん
cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất
thu thập lại; nhớ
偲ぶ音楽 しのぶおんがく
buổi hòa nhạc vật kỷ niệm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人身事故 じんしんじこ
tai nạn làm bị thương hoặc chết người, tai nạn gây thương vong (nhất là tai nạn giao thông, tai nạn lao động...)