Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
志 こころざし
lòng biết ơn
林 はやし りん
rừng thưa
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì