Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
志 こころざし
lòng biết ơn
林 はやし りん
rừng thưa
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết