Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故郷銘品
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故障品 こしょうひん
hàng lỗi
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
盗品故買 とうひんこばい
sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm.
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn