生まれ故郷
うまれこきょう
☆ Danh từ
Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
旅行中
に
生
まれ
故郷
へ
立
ち
寄
る
Tôi đã ghé thăm nơi tôi đã được sinh ra trong chuyến di du lịch.
その
上
、
本当
に
正直言
って、
生
まれ
故郷
を
離
れる
心
の
準備
が
私自身
にできるとはとても
思
えないし。
Hơn nữa, nói một cách thẳng thắn, tôi chưa bao giờ nghĩ đến chuyện phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn của mình, .

生まれ故郷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生まれ故郷
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
quê hương khó lòng quên được (diễn tả sự gắn bó và nỗi nhớ quê hương sâu sắc)