救い上げる
すくいあげる
☆ Động từ nhóm 2
Cứu giúp; giúp đỡ ( khi gặp phải đường cùng)

Từ đồng nghĩa của 救い上げる
verb
Bảng chia động từ của 救い上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 救い上げる/すくいあげるる |
Quá khứ (た) | 救い上げた |
Phủ định (未然) | 救い上げない |
Lịch sự (丁寧) | 救い上げます |
te (て) | 救い上げて |
Khả năng (可能) | 救い上げられる |
Thụ động (受身) | 救い上げられる |
Sai khiến (使役) | 救い上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 救い上げられる |
Điều kiện (条件) | 救い上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 救い上げいろ |
Ý chí (意向) | 救い上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 救い上げるな |
救い上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救い上げる
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
救い すくい
sự giúp đỡ; sự cứu giúp; sự cứu tế.
救う すくう
cứu giúp; cứu tế; cứu trợ
救い主 すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
救命救急センター きゅうめいきゅうきゅうセンター
trung tâm cứu hộ khẩn cấp
上げる あげる
di chuyển lên cao; leo lên; đi lên