救助を急ぐ
きゅうじょをいそぐ
Ứng cứu.

救助を急ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救助を急ぐ
急を救う きゅうをすくう
giúp đỡ một người thoát khỏi bí bách, khó khăn đường cùng
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救助網 きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ