急を救う
きゅうをすくう「CẤP CỨU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Giúp đỡ một người thoát khỏi bí bách, khó khăn đường cùng

Bảng chia động từ của 急を救う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急を救う/きゅうをすくうう |
Quá khứ (た) | 急を救った |
Phủ định (未然) | 急を救わない |
Lịch sự (丁寧) | 急を救います |
te (て) | 急を救って |
Khả năng (可能) | 急を救える |
Thụ động (受身) | 急を救われる |
Sai khiến (使役) | 急を救わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急を救う |
Điều kiện (条件) | 急を救えば |
Mệnh lệnh (命令) | 急を救え |
Ý chí (意向) | 急を救おう |
Cấm chỉ(禁止) | 急を救うな |
急を救う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急を救う
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救助を急ぐ きゅうじょをいそぐ
ứng cứu.
救急ヘリコプター きゅうきゅうヘリコプター
máy bay trực thăng cấp cứu
救急セット きゅうきゅうセット
dụng cụ cấp cứu
救急バッグ きゅうきゅうバッグ
túi cấp cứu
救急カート きゅうきゅうカート
kệ cấp cứu di động (kệ chở các dụng cụ y tế cần thiết để cấp cứu cho bệnh nhân)
救急車 きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu; xe cứu thương