Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp