Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命ボート きゅうめいボート
生命倫理 せいめいりんり
đạo đức sinh học
倫理 りんり
đạo nghĩa
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
救命の鎖 きゅうめいのくさり
chain of survival
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
ボート ボート
ca nô