Các từ liên quan tới 救命戦士ナノセイバー
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
戦士 せんし
chiến sĩ
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命センター きゅうめいセンター
phòng trường hợp khẩn cấp bệnh viện
救命具 きゅうめいぐ
thiết bị cứu sinh (giúp người gặp nạn trên biển, hồ...)