Các từ liên quan tới 救命用ポータブル・アクア・ユニット
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
アクアオーラ アクア・オーラ
aqua aura
アクアミネラル アクア・ミネラル
nước khoáng
aqua
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命センター きゅうめいセンター
phòng trường hợp khẩn cấp bệnh viện