救命胴衣
きゅうめいどうい「CỨU MỆNH ĐỖNG Y」
☆ Danh từ
Áo phao
Áo phao cứu sinh

救命胴衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救命胴衣
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命胴着 きゅうめいどうぎ
áo phao
胴衣 どうい
áo choàng; áo lót
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命センター きゅうめいセンター
phòng trường hợp khẩn cấp bệnh viện
救命具 きゅうめいぐ
thiết bị cứu sinh (giúp người gặp nạn trên biển, hồ...)