救急ヘリコプター
きゅうきゅうヘリコプター
☆ Danh từ
Máy bay trực thăng cấp cứu

救急ヘリコプター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急ヘリコプター
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救急車 きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu; xe cứu thương
救急カート きゅうきゅうカート
kệ cấp cứu di động (kệ chở các dụng cụ y tế cần thiết để cấp cứu cho bệnh nhân)
救急法 きゅうきゅうほう
phương pháp cấp cứu
救急バン きゅう ばん
Băng dán vết thương cá nhân.( ơ gâu)
救急箱 きゅうきゅうばこ
hộp đựng đồ dùng cấp cứu