Kết quả tra cứu 救急車
Các từ liên quan tới 救急車
救急車
きゅうきゅうしゃ
「CỨU CẤP XA」
◆ Xe cứu thương
救急車
はけが
人
を
最寄
りの
病院
に
運
んだ。
Các xe cấp cứu đã chở những người bị thương đến bệnh viện gần nhất.
救急車
を
呼
んでください。
Vui lòng gửi xe cứu thương.
救急車
がにぎやかな
大通
りの
真
ん
中
で
故障
した。
Chiếc xe cứu thương bị hỏng máy giữa đại lộ đông đúc.
☆ Danh từ
◆ Xe cấp cứu; xe cứu thương
すぐに
救急車
が
来
ます
Xe cấp cứu sẽ đến ngay lập tức.
あっ、うしろから
救急車
が
来
てる。
脇
によって、
救急車
を
先
に
行
かせないと
Ồ, có một chiếc xe cứu thương đang đến từ phía sau kìa. Phải tạt vào lề đường để nhường đường thôi
救急車
が
到着
するまでの
間
にしなければならないこと
Những việc cần làm trong thời gian chờ xe cấp cứu đến?

Đăng nhập để xem giải thích