Các từ liên quan tới 救急戦隊ゴーゴーファイブVSギンガマン
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ
救急ヘリコプター きゅうきゅうヘリコプター
máy bay trực thăng cấp cứu